Top 10 Cổng Game Bắn Cá Trực Tuyến - Bắn Ca H5

Thứ sáu 29/12/2023 03:19 | Hotline: 0965 199 586 | Email: [email protected]
Thời tiết: Hà Nội 19°C
Ninh Bình 20°C
Quảng Ninh 19°C
Thừa Thiên Huế 20°C
TP Hồ Chí Minh 27°C
Đà Nẵng 21°C
VNI: 1,128.93 - 6.94 (0.62%)
KL: 716,927,949 (CP) GT: 15,502 (tỷ)
312 113 163 Đóng cửa
VN30: 1,128.51 - 12.57 (1.13%)
KL: 203,492,701 (CP) GT: 6,215 (tỷ)
25 1 4 Đóng cửa
HNX: 231.35 - 0.75 (0.33%)
KL: 58,996,000 (CP) GT: 1,087 (tỷ)
94 78 64 Đóng cửa
HNX30: 492.61 - -1.26 (-0.26%)
KL: 35,681,400 (CP) GT: 841 (tỷ)
9 7 14 Đóng cửa
UPCOM: 86.97 - 0.51 (0.59%)
KL: 52,511,716 (CP) GT: 755 (tỷ)
183 80 87 Đóng cửa
Tỷ giá hôm nay (16/12): Đồng USD phục hồi tăng nhẹ
Fitch Ratings nâng hạng tín nhiệm đối với Agribank
Tỷ giá hôm nay (15/12): Đồng USD lao dốc không phanh
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Cần Thơ: Doanh nghiệp phải tuân thủ đóng tiền sử dụng đất, không có trường hợp ngoại lệ
Chứng khoán hôm nay (28/12): Đà tăng lấy lại, khối ngoại góp thêm động lực
Cần chính sách đặc thù phát triển ngành Khoa học và Công nghệ
Kỷ lục linh vật rồng dài hơn 100m
Giá vàng hôm nay (28/12): Thế giới và trong nước tiếp tục neo cao
Tỷ giá hôm nay (28/12): Đồng USD nối dài đà giảm
Tỷ giá hôm nay (27/12): Đồng USD tiếp tục lao dốc
SMBC cam kết cung cấp khoản vay song phương trị giá 25 triệu USD cho VPBankS
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 72,000 77,500
AVPL/SJC HCM 72,500 77,500
AVPL/SJC ĐN 72,000 77,500
Nguyên liệu 9999 - HN 62,450 63,000
Nguyên liệu 999 - HN 62,350 62,600
AVPL/SJC Cần Thơ 72,000 77,500
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 62.800 63.900
TPHCM - SJC 74.500 77.500
Hà Nội - PNJ 62.800 63.900
Hà Nội - SJC 74.500 77.500
Đà Nẵng - PNJ 62.800 63.900
Đà Nẵng - SJC 74.500 77.500
Miền Tây - PNJ 62.800 63.900
Miền Tây - SJC 74.500 77.700
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 62.800 63.850
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 62.700 63.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 46.380 47.780
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 35.900 37.300
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 25.170 26.570
AJC Giá mua Giá bán
TT, 3A, NT Nghệ An 6,260 6,360
Trang sức 99.99 6,205 6,340
Trang sức 99.9 6,195 6,330
SJC Thái Bình 7,350 7,760
NT, ĐV, 3A Hà Nội 6,260 6,360
NT, 3A, ĐV Thái Bình 6,260 6,360
NL 99.99 6,220
Nhẫn tròn ko ép vỉ TB 6,220
Miếng SJC Nghệ An 7,350 7,760
Miếng SJC Hà Nội 7,350 7,760
SJC Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 74,500 77,500
SJC 5c 74,500 77,520
SJC 2c, 1C, 5 phân 74,500 77,530
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 62,850 63,900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 62,850 64,000
Nữ Trang 99.99% 62,800 63,600
Nữ Trang 99% 61,670 62,970
Nữ Trang 68% 41,402 43,402
Nữ Trang 41.7% 24,674 26,674
Cập nhật: 29/12/2023 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,117.44 16,280.24 16,803.81
CAD 17,872.91 18,053.45 18,634.04
CHF 28,283.26 28,568.95 29,487.71
CNY 3,338.81 3,372.54 3,481.52
DKK - 3,550.65 3,686.90
EUR 26,273.77 26,539.16 27,716.50
GBP 30,204.56 30,509.66 31,490.83
HKD 3,021.74 3,052.26 3,150.42
INR - 290.53 302.16
JPY 167.25 168.94 177.05
KRW 16.30 18.11 19.75
KWD - 78,753.84 81,908.52
MYR - 5,205.28 5,319.21
NOK - 2,350.35 2,450.33
RUB - 254.84 282.13
SAR - 6,443.11 6,701.21
SEK - 2,389.61 2,491.26
SGD 17,932.64 18,113.77 18,696.30
THB 626.94 696.60 723.33
USD 24,030.00 24,060.00 24,400.00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,261 16,281 16,881
CAD 18,034 18,044 18,744
CHF 28,281 28,301 29,251
CNY - 3,342 3,482
DKK - 3,508 3,678
EUR #25,959 26,169 27,459
GBP 30,285 30,295 31,465
HKD 2,974 2,984 3,179
JPY 167.14 167.29 176.84
KRW 16.61 16.81 20.61
LAK - 0.68 1.38
NOK - 2,294 2,414
NZD 15,110 15,120 15,700
SEK - 2,351 2,486
SGD 17,809 17,819 18,619
THB 655.28 695.28 723.28
USD #24,005 24,045 24,465
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 24,110 24,110 24,410
USD(1-2-5) 23,891 - -
USD(10-20) 23,891 - -
GBP 30,396 30,579 31,551
HKD 3,040 3,062 3,150
CHF 28,310 28,481 29,373
JPY 168.16 169.18 177
THB 679.38 686.24 732.89
AUD 16,266 16,364 16,823
CAD 17,998 18,107 18,655
SGD 18,048 18,157 18,672
SEK - 2,405 2,485
LAK - 0.9 1.25
DKK - 3,561 3,679
NOK - 2,362 2,440
CNY - 3,376 3,467
RUB - 242 311
NZD 15,099 15,190 15,605
KRW 16.54 - 19.6
EUR 26,482 26,553 27,705
TWD 715.42 - 864.28
MYR 4,923.4 - 5,546.43
SAR - 6,364.49 6,690.14
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,160.00 24,180.00 24,500.00
EUR 26,564.00 26,671.00 27,477.00
GBP 30,579.00 30,764.00 31,563.00
HKD 3,054.00 3,066.00 3,167.00
CHF 28,415.00 28,529.00 29,322.00
JPY 169.02 169.70 174.40
AUD 16,393.00 16,459.00 16,934.00
SGD 18,176.00 18,249.00 18,660.00
THB 690.00 693.00 727.00
CAD 18,165.00 18,238.00 18,648.00
NZD 15,231.00 15,727.00
KRW 18.04 19.75
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24030 24080 24390
AUD 16352 16402 16811
CAD 18139 18189 18598
CHF 28818 28868 29294
CNY 0 3373.6 0
CZK 0 980 0
DKK 0 3406 0
EUR 26716 26766 27386
GBP 30797 30847 31320
HKD 0 3000 0
JPY 169.73 170.23 176.32
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.2 0
LAK 0 1.027 0
MYR 0 5100 0
NOK 0 2270 0
NZD 0 15138 0
PHP 0 330 0
SEK 0 2180 0
SGD 18196 18246 18661
THB 0 669.7 0
TWD 0 708 0
XAU 7380000 7380000 7700000
XBJ 5600000 5600000 6200000
Cập nhật: 29/12/2023 03:00
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,90 1,90 2,20 3,20 3,20 4,80 4,80
BIDV 0,10 - - - 2,60 2,60 3,00 4,00 4,00 5,00 5,30
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 2,60 2,60 3,30 4,00 4,00 5,00 5,30
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 3,00 3,10 3,20 4,30 4,40 4,60 4,60
Sacombank - - - - 3,40 3,50 3,60 4,50 4,75 4,80 4,95
Techcombank 0,10 - - - 3,20 3,20 3,30 4,30 4,35 4,70 4,70
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 2,70 2,70 3,10 4,00 4,00 5,00 5,30
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 3,90 4,90 5,10 5,40 5,60
Agribank 0,20 - - - 2,20 2,20 2,50 3,50 3,50 5,00 5,30
Eximbank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,40 3,50 3,70 4,60 5,00 5,10 5,50