Top 10 Cổng Game Bắn Cá Trực Tuyến - Bắn Ca H5

Thứ năm 28/12/2023 17:12 | Hotline: 0965 199 586 | Email: [email protected]
Thời tiết: Hà Nội 25°C
Ninh Bình 23°C
Quảng Ninh 20°C
Thừa Thiên Huế 21°C
TP Hồ Chí Minh 29°C
Đà Nẵng 22°C
VNI: 1,128.93 - 6.94 (0.62%)
KL: 716,927,949 (CP) GT: 15,502 (tỷ)
312 113 163 Đóng cửa
VN30: 1,128.51 - 12.57 (1.13%)
KL: 203,492,701 (CP) GT: 6,215 (tỷ)
25 1 4 Đóng cửa
HNX: 231.35 - 0.75 (0.33%)
KL: 58,996,000 (CP) GT: 1,087 (tỷ)
94 78 64 Đóng cửa
HNX30: 492.61 - -1.26 (-0.26%)
KL: 35,681,400 (CP) GT: 841 (tỷ)
9 7 14 Đóng cửa
UPCOM: 86.97 - 0.51 (0.59%)
KL: 52,511,716 (CP) GT: 755 (tỷ)
183 80 87 Đóng cửa

Giá vàng

DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 72,000 ▼5800K 77,500 ▼2000K
AVPL/SJC HCM 72,500 ▼5300K 77,500 ▼2000K
AVPL/SJC ĐN 72,000 ▼5800K 77,500 ▼2000K
Nguyên liệu 9999 - HN 62,450 ▼150K 63,000 ▲50K
Nguyên liệu 999 - HN 62,350 ▼50K 62,600 ▼150K
AVPL/SJC Cần Thơ 72,000 ▼5800K 77,500 ▼2000K
Cập nhật: 28/12/2023 17:00
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 62.800 ▲50K 63.900 ▲50K
TPHCM - SJC 74.500 ▼3300K 77.500 ▼2100K
Hà Nội - PNJ 62.800 ▲50K 63.900 ▲50K
Hà Nội - SJC 74.500 ▼3300K 77.500 ▼2100K
Đà Nẵng - PNJ 62.800 ▲50K 63.900 ▲50K
Đà Nẵng - SJC 74.500 ▼3300K 77.500 ▼2100K
Miền Tây - PNJ 62.800 ▲50K 63.900 ▲50K
Miền Tây - SJC 74.500 ▼3500K 77.600 ▼2100K
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 62.800 ▲50K 63.850 ▲50K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 62.700 63.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 46.380 47.780
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 35.900 37.300
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 25.170 26.570
Cập nhật: 28/12/2023 17:00
AJC Giá mua Giá bán
TT, 3A, NT Nghệ An 6,260 ▼20K 6,360 ▼20K
Trang sức 99.99 6,205 ▼20K 6,340 ▼20K
Trang sức 99.9 6,195 ▼20K 6,330 ▼20K
SJC Thái Bình 7,350 ▼430K 7,760 ▼190K
NT, ĐV, 3A Hà Nội 6,260 ▼20K 6,360 ▼20K
NT, 3A, ĐV Thái Bình 6,260 ▼20K 6,360 ▼20K
NL 99.99 6,220 ▼20K
Nhẫn tròn ko ép vỉ TB 6,220 ▼20K
Miếng SJC Nghệ An 7,350 ▼430K 7,760 ▼190K
Miếng SJC Hà Nội 7,350 ▼430K 7,760 ▼190K
Cập nhật: 28/12/2023 17:00
SJC Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 74,500 ▼3300K 77,500 ▼2000K
SJC 5c 74,500 ▼3300K 77,520 ▼2000K
SJC 2c, 1C, 5 phân 74,500 ▼3300K 77,530 ▼2000K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 62,850 ▲100K 63,900 ▲100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 62,850 ▲100K 64,000 ▲100K
Nữ Trang 99.99% 62,800 ▲100K 63,600 ▲100K
Nữ Trang 99% 61,670 ▲99K 62,970 ▲99K
Nữ Trang 68% 41,402 ▲68K 43,402 ▲68K
Nữ Trang 41.7% 24,674 ▲42K 26,674 ▲42K
Cập nhật: 28/12/2023 17:00
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Vượt "gió ngược", điều hành hiệu quả chính sách tài khóa
Được bảo vệ không chỉ là sở hữu một hợp đồng bảo hiểm
Vĩnh Phúc: Tập trung thu hút đầu tư phát triển doanh nghiệp
SCIC thoái vốn trọn lô 3,15 triệu cổ phần tại Vinacontrol
Giá xăng dầu tăng, giảm nhẹ đối với từng mặt hàng
10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới
Giá vàng hôm nay (28/12): Thế giới và trong nước tiếp tục neo cao
Tỷ giá hôm nay (27/12): Đồng USD tiếp tục lao dốc
SMBC cam kết cung cấp khoản vay song phương trị giá 25 triệu USD cho VPBankS
Ngày 26/12: Giá tiêu và cao su tăng, cà phê tiếp tục giảm
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,156.75 16,319.95 16,844.76
CAD 17,906.65 18,087.53 18,669.19
CHF 28,168.30 28,452.83 29,367.81
CNY 3,340.82 3,374.56 3,483.61
DKK - 3,549.03 3,685.21
EUR 26,262.39 26,527.67 27,704.46
GBP 30,241.33 30,546.80 31,529.12
HKD 3,024.86 3,055.41 3,153.67
INR - 290.69 302.34
JPY 167.28 168.97 177.08
KRW 16.29 18.10 19.75
KWD - 78,767.55 81,922.67
MYR - 5,208.45 5,322.44
NOK - 2,352.30 2,452.35
RUB - 254.91 282.21
SAR - 6,448.26 6,706.56
SEK - 2,395.40 2,497.28
SGD 17,948.81 18,130.11 18,713.14
THB 627.46 697.18 723.93
USD 24,050.00 24,080.00 24,420.00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,309 16,409 16,859
CAD 18,105 18,205 18,755
CHF 28,510 28,615 29,415
CNY - 3,370 3,480
DKK - 3,568 3,698
EUR #26,564 26,589 27,699
GBP 30,635 30,685 31,645
HKD 3,029 3,044 3,179
JPY 168.81 168.81 176.76
KRW 17.06 17.86 20.66
LAK - 0.89 1.25
NOK - 2,360 2,440
NZD 15,106 15,156 15,673
SEK - 2,390 2,500
SGD 17,962 18,062 18,662
THB 656.52 700.86 724.52
USD #24,010 24,090 24,430
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 24,110 24,110 24,410
USD(1-2-5) 23,891 - -
USD(10-20) 23,891 - -
GBP 30,396 30,579 31,551
HKD 3,040 3,062 3,150
CHF 28,310 28,481 29,373
JPY 168.16 169.18 177
THB 679.38 686.24 732.89
AUD 16,266 16,364 16,823
CAD 17,998 18,107 18,655
SGD 18,048 18,157 18,672
SEK - 2,405 2,485
LAK - 0.9 1.25
DKK - 3,561 3,679
NOK - 2,362 2,440
CNY - 3,376 3,467
RUB - 242 311
NZD 15,099 15,190 15,605
KRW 16.54 - 19.6
EUR 26,482 26,553 27,705
TWD 715.42 - 864.28
MYR 4,923.4 - 5,546.43
SAR - 6,364.49 6,690.14
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,160.00 24,180.00 24,500.00
EUR 26,564.00 26,671.00 27,477.00
GBP 30,579.00 30,764.00 31,563.00
HKD 3,054.00 3,066.00 3,167.00
CHF 28,415.00 28,529.00 29,322.00
JPY 169.02 169.70 174.40
AUD 16,393.00 16,459.00 16,934.00
SGD 18,176.00 18,249.00 18,660.00
THB 690.00 693.00 727.00
CAD 18,165.00 18,238.00 18,648.00
NZD 15,231.00 15,727.00
KRW 18.04 19.75
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24040 24090 24400
AUD 16356 16406 16818
CAD 18141 18191 18605
CHF 28806 28856 29281
CNY 0 3374.3 0
CZK 0 980 0
DKK 0 3406 0
EUR 26744 26794 27415
GBP 30842 30892 31364
HKD 0 3000 0
JPY 169.7 170.2 176.28
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.2 0
LAK 0 1.0301 0
MYR 0 5100 0
NOK 0 2270 0
NZD 0 15154 0
PHP 0 330 0
SEK 0 2180 0
SGD 18205 18255 18670
THB 0 669.4 0
TWD 0 708 0
XAU 7380000 7380000 7700000
XBJ 5600000 5600000 6200000
Cập nhật: 28/12/2023 17:00
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,90 1,90 2,20 3,20 3,20 4,80 4,80
BIDV 0,10 - - - 2,60 2,60 3,00 4,00 4,00 5,00 5,30
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 2,60 2,60 3,30 4,00 4,00 5,00 5,30
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 3,00 3,10 3,20 4,30 4,40 4,60 4,60
Sacombank - - - - 3,40 3,50 3,60 4,50 4,75 4,80 4,95
Techcombank 0,10 - - - 3,20 3,20 3,30 4,30 4,35 4,70 4,70
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 2,70 2,70 3,10 4,00 4,00 5,00 5,30
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 3,90 4,90 5,10 5,40 5,60
Agribank 0,20 - - - 2,20 2,20 2,50 3,50 3,50 5,00 5,30
Eximbank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,40 3,50 3,70 4,60 5,00 5,10 5,50